--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sâm nhung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sâm nhung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sâm nhung
+
Ginseng and buidding antler; strong tonics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sâm nhung"
Những từ có chứa
"sâm nhung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
velvet
corduroy
villosity
moleskin
velours
velveteen
plush
cord
rib
swarm
more...
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
sâm nhung
:
Ginseng and buidding antler; strong tonics